Phương ngôn xứ Bắc /
Tìm hiểu sưu tầm, chú giải theo cách hiểu trong dân gian phương ngôn xứ Bắc về: Biểu trưng; địa linh nhân kiệt; tài phẩm và đặc sản; lịch sử và di tích.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Bắc :
Sở VH Thông tin và thể thao,
1994.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015911 | ||
005 | 20080403170456.0 | ||
008 | 080402s1994 vm vie d | ||
020 | |c 20.000đ | ||
082 | 0 | |a 398.209597 | |
084 | |a 4(V12) |b KH.455.Đ | ||
100 | 1 | |a Khổng, Đức Thêm. | |
245 | 1 | 0 | |a Phương ngôn xứ Bắc / |c Khổng Đức Thêm , Nguyễn Đình Bưu. |
260 | |a Hà Bắc : |b Sở VH Thông tin và thể thao, |c 1994. | ||
300 | |a 351 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Tìm hiểu sưu tầm, chú giải theo cách hiểu trong dân gian phương ngôn xứ Bắc về: Biểu trưng; địa linh nhân kiệt; tài phẩm và đặc sản; lịch sử và di tích. | |
653 | |a Phương ngôn. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Xứ Bắc. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Bưu. | |
907 | |a .b10131528 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |