Từ điển Hà Nội địa danh /
Gồm 3400 mục từ về địa danh của Hà Nội từ cội nguồn đến đương đại và được ghi chú bằng tên riêng.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa TT,
1994.
|
Edition: | In lần thứ 1. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015929 | ||
005 | 20080403170406.0 | ||
008 | 080403s1994 vm vie d | ||
020 | |c 50.000đ | ||
082 | 0 | |a 910.3 | |
084 | |a 4(V-H) |b B.510.TH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Hà Nội địa danh / |c Bùi Thiết. |
250 | |a In lần thứ 1. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa TT, |c 1994. | ||
300 | |a 672 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 3400 mục từ về địa danh của Hà Nội từ cội nguồn đến đương đại và được ghi chú bằng tên riêng. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Địa danh. | ||
907 | |a .b1013170x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |