MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015978 | ||
| 005 | 20080403170434.0 | ||
| 008 | 080403s1979 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 891.7 | |
| 084 | |a N(519.1).1 |b M.103.A | ||
| 100 | 0 | |a Maiakốpxki V. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tuyển thơ / |c V. Maiakốpxki; Hoàng Ngọc Hiến dịch, giới thiệu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1979. | ||
| 300 | |a 359 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Thơ | ||
| 653 | |a Tuyển tập. | ||
| 653 | |a Nga. | ||
| 700 | 1 | |a Hoàng, Ngọc Hiến |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10132156 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||