MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015993 | ||
| 005 | 20080403170443.0 | ||
| 008 | 080403s1973 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 781.24 |b Đ.552.T | |
| 100 | 0 | |a Đức Tùy. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tự học sáo / |c Đức Tùng. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1973. | ||
| 300 | |a 89 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Hướng dẫn tự học cách thổi sáo. | |
| 653 | |a Tự học. | ||
| 653 | |a Nhạc cụ | ||
| 653 | |a Sáo. | ||
| 907 | |a .b10132211 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||