|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00016028 |
005 |
20080403170401.0 |
008 |
080403s1959 vm vie d |
020 |
|
|
|c 4.086đ
|
084 |
|
|
|a 1D5.24
|b S.300.Đ
|
100 |
0 |
|
|a Siđoockin.
|
245 |
1 |
0 |
|a Khả năng và hiện thực /
|c Sidoóckin.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1959.
|
300 |
|
|
|a 45 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Trình bày cách giải thích của CN Mác đối với phạm trù khả năng và thực hiện.
|
653 |
|
|
|a Triết học Mác Lê- Nin.
|
653 |
|
|
|a Khả năng.
|
653 |
|
|
|a Hiện thực.
|
907 |
|
|
|a .b10132399
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|