|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00016029 |
| 005 |
20080403170402.0 |
| 008 |
080403s1958 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 2.586đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 839.31
|
| 084 |
|
|
|a 1D5
|b S.460.T
|
| 100 |
0 |
|
|a Sơtơrẵcxơ
|
| 242 |
1 |
0 |
|a Trình bày vấn đề qui luật là gì, các qui luật có những đặc điểm chung gì, tính khách quan, tính tất nhiên, tính phổ biến.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Quy luật /
|c Sơtơracxơ
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1958.
|
| 300 |
|
|
|a 67 tr.;
|c 19 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Triết học Mác lê nin.
|
| 653 |
|
|
|a Qui luật.
|
| 907 |
|
|
|a .b10132405
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|