MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00016088 | ||
| 005 | 20080403170431.0 | ||
| 008 | 080403s1960 vm vie d | ||
| 084 | |a N(75/76)3 |b A.100.M | ||
| 100 | 0 | |a Amađô Gióocgiơ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Những con đường đói khát / |c Gióocgiơ Amađô; Huy Phương dịch. |n T1. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1960. | ||
| 300 | |a 267 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Truyện. | ||
| 653 | |a Nam mỹ | ||
| 700 | 0 | |a Huy Phương |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10132806 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||