|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00016098 |
005 |
20080403170435.0 |
008 |
080403s1978 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 947
|
084 |
|
|
|a N(711)4
|b R.314.GI
|
100 |
0 |
|
|a Ritgion.
|
245 |
1 |
0 |
|a Mười ngày rung chuyển thế giới /
|c Gionrit; Đặng Thế Bính, Trương Đắc Vỵ dịch.
|
250 |
|
|
|a In lần thứ 2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1978.
|
300 |
|
|
|a 367 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Hồi ký
|
653 |
|
|
|a Mỹ
|
700 |
1 |
|
|a Đặng, Thế Bính
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Trương, Đắc Vỵ
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10132843
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|