MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00016138 | ||
| 005 | 20080403170459.0 | ||
| 008 | 080403s1977 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 000 | |
| 084 | |a N(523)3 |b Đ.302.K | ||
| 100 | 0 | |a Đickenx Saclơ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đêvit Copơphin / |c Saclơ Đickenx ; Nhữ Thành dịch. |n T2. |
| 250 | |a In lần thứ 1. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1977. | ||
| 300 | |a 635 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Tiểu thuyết. | ||
| 653 | |a Anh. | ||
| 700 | 0 | |a Nhữ Thành |e Dịch. | |
| 907 | |a .b1013296x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||