Từ điển triết học /
Gồm 600 danh từ, khái niệm, thuật ngữ, tên tác phẩm triết học được định nghĩa, giải thích, giới thiệu và sắp xếp theo thứ tự ABC vần quốc ngữ.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Sự Thật,
1976.
|
Edition: | In lần thứ 33. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016166 | ||
005 | 20080403170414.0 | ||
008 | 080403s1976 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 103 | |
084 | |a 1(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển triết học / |c M. Rôdentan, P. Iuđin chủ biên. |
250 | |a In lần thứ 33. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Sự Thật, |c 1976. | ||
300 | |a 1109 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 600 danh từ, khái niệm, thuật ngữ, tên tác phẩm triết học được định nghĩa, giải thích, giới thiệu và sắp xếp theo thứ tự ABC vần quốc ngữ. | |
653 | |a Triết học. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
907 | |a .b10133148 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |