MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00016197 | ||
| 005 | 20080403170430.0 | ||
| 008 | 080403s1962 vm vie d | ||
| 020 | |c 4.570đ | ||
| 084 | |a N(475).1 |b TH.300 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Thi hào Na hít Mét : |b Thơ / |c Xuân Diệu giới thiệu, dịch. |
| 250 | |a In lần thứ 1. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1962. | ||
| 300 | |a 198 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Thơ | ||
| 653 | |a Na dim hít mét. | ||
| 700 | 0 | |a Xuân Diệu |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10133239 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||