MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00016221 | ||
| 005 | 20080403170449.0 | ||
| 008 | 080403s1982 vm vie d | ||
| 084 | |a N(522)3 |b B.450.N | ||
| 100 | 0 | |a Bô Macse. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Người thợ cạo thành Xê vin; ngày vui nhộn / |c Bô Macse; Tuấn Đô dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1982. | ||
| 300 | |a 286 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Hài kịch. | ||
| 653 | |a Pháp. | ||
| 700 | 0 | |a Tuấn Đô |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10133392 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||