MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016280 | ||
005 | 20080403170420.0 | ||
008 | 080403s1962 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 330.03 | |
084 | |a 33(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển kinh tế / |c G.A.Côdơlôp, SP. Perơrusưu chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Sự Thật, |c 1962. | ||
300 | |a 733 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Từ điển. | ||
907 | |a .b10133586 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |