Từ điển giáo dục học /
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016383 | ||
005 | 20080403170417.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 70.000đ | ||
082 | 0 | |a 370.3 | |
084 | |a 371.01(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển giáo dục học / |c Bùi Văn Hiền, Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh, Vũ Văn Tảo. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2001. | ||
300 | |a 519 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Giáo dục. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
907 | |a .b10133987 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |