|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00016411 |
005 |
20080403170430.0 |
008 |
080403s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 27.000đ
|
084 |
|
|
|a 8(V)1
|b L250QU
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Quang Hưng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Thế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu thời kỳ trước năm 1945 /
|c Lê Quang Hưng.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b ĐHQG,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 279 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Thơ
|
653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
653 |
|
|
|a Xuân Diệu.
|
907 |
|
|
|a .b10134232
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007726
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10259922
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0009257
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10259934
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0009258
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10259946
|z 23-02-24
|