|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00016418 |
| 005 |
20230609110608.0 |
| 008 |
080403s2001 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 47.000đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 895.92232
|
| 084 |
|
|
|a V13
|b NG.450.GI
|
| 100 |
1 |
|
|a Ngô, Gia Văn Phái.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Hoàng Lê nhất thống chí /
|c Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch Trần Văn Nghĩa giới thiệu.
|
| 250 |
|
|
|a In lần thứ 4 có sửa chữa.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
| 300 |
|
|
|a 434 tr.;
|c 19 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Tiểu thuyết lịch sử
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Vân
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Kiều, Thu Hoạch
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b1013430x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0007689
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10261011
|z 23-02-24
|