Phong cách nghệ thuật Nguyễn Minh Châu /
Tư tưởng nghệ thuật. Quan niệm về hiện thực và con người, nhân vật sáng tác, tình huống và điểm nhìn trần thuật, giọng điệu và ngôn ngữ của Nguyễn Minh Châu.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
KHXH,
2002.
|
Edition: | Tái bản lần I có sửa chữa bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016421 | ||
005 | 20080403170436.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 26.000đ | ||
082 | 0 | |a 895.9223 | |
084 | |a 8(V)2 |b T454PH | ||
100 | 1 | |a Tôn, Phương lan. | |
245 | 1 | 0 | |a Phong cách nghệ thuật Nguyễn Minh Châu / |c Tôn Phương Lan. |
250 | |a Tái bản lần I có sửa chữa bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b KHXH, |c 2002. | ||
300 | |a 273 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Tư tưởng nghệ thuật. Quan niệm về hiện thực và con người, nhân vật sáng tác, tình huống và điểm nhìn trần thuật, giọng điệu và ngôn ngữ của Nguyễn Minh Châu. | |
653 | |a Phong cách nghệ thuật. | ||
653 | |a Nguyễn Minh Châu. | ||
907 | |a .b10134335 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10002 |a (3)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0007727 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10261102 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0007728 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10261114 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009089 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10261126 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009090 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10261138 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0009091 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1026114x |z 23-02-24 |