201 câu phỏng vấn tiếng Anmh thường gặp /
Gồm nhửng câu trả lời hay nhất trong mọi tình huốngcủa các cuộc phỏng vấn bằng Tiếng Anh có dịch sang Tiếng Việt.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2002.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00016665 | ||
| 005 | 20080403170448.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 42.000đ | ||
| 084 | |a 4(N523)=V |b Q.514.B | ||
| 100 | 0 | |a Quốc Bình. | |
| 245 | 1 | 0 | |a 201 câu phỏng vấn tiếng Anmh thường gặp / |c Quốc Bình Hữu Thời. |
| 246 | 1 | 0 | |a Best answers to the 201 Most freqnently as Ked interview Questions. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2002. | ||
| 300 | |a 423 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm nhửng câu trả lời hay nhất trong mọi tình huốngcủa các cuộc phỏng vấn bằng Tiếng Anh có dịch sang Tiếng Việt. | |
| 653 | |a Phỏng vấn. | ||
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 700 | 0 | |a Hữu Thời. | |
| 907 | |a .b1013671x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0008162 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10271685 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0008163 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10271697 |z 23-02-24 | ||