100 giờ học Tiếng Anh : Bước đầu .Nói - Ngữ pháp - Từ vựng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đồng Nai :
Nxb. Đồng Nai,
2001.
|
Series: | Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng Tiếng Anh.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016669 | ||
005 | 20080403170450.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 20.000đ | ||
084 | |a H(N523)(075) |b NG.527.H | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Dự | |
242 | 1 | 0 | |a Giới thiệu cách sử dụng những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.Giới thiệu những kiến thức cơ bản về cách nói, ngữ pháp và từ vựng trong giao tiếp. |
245 | 1 | 0 | |a 100 giờ học Tiếng Anh : |b Bước đầu .Nói - Ngữ pháp - Từ vựng / |c Nguyễn Hữu Dự |
260 | |a Đồng Nai : |b Nxb. Đồng Nai, |c 2001. | ||
300 | |a 222 tr.; |c 19 cm. | ||
490 | 0 | |a Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng Tiếng Anh. | |
653 | |a Từ vựng. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Ngữ pháp. | ||
907 | |a .b10136757 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0027884 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10271910 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027885 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10271922 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027886 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10271934 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027887 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10271946 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027888 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10271958 |z 23-02-24 |