MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00016686 | ||
| 005 | 20080403170459.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 26.000đ; 6.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 335.4110711 | |
| 084 | |a 1D(075) |b GI108 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Triết học Mác Lê Nin. |
| 246 | 0 | 0 | |a Giáo trình dùng trong các trường đại học cao đẳng. |
| 260 | |a Hà Nội : |b CTQG, |c 2002. | ||
| 300 | |a 521 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tìm hiểu triết học và vai trò của nó. Lịch sử triết học và những nội dung co bản của triết học Mác Lê Nin. | |
| 653 | |a Triết học Mác lê nin. | ||
| 907 | |a .b10136927 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||