|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00016720 |
| 005 |
20080403170416.0 |
| 008 |
080403s2002 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 160.000đ; 300đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 930.1
|
| 084 |
|
|
|a 902.6(V)
|b NH556
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2001.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b KHXH,
|c 2002.
|
| 300 |
|
|
|a 900 tr.;
|c 27 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Tổng kết những phát hiện mới của ngành khảo cổ học của từng địa phương trong năm 2001.
|
| 653 |
|
|
|a Khảo cổ học.
|
| 907 |
|
|
|a .b10137233
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0008403
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10275113
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0008404
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10275125
|z 23-02-24
|