Thành ngữ tiếng Việt /
Từ điển giải nghĩa các thành ngữ tiếng Việt, thành ngữ gốc Việt hoặc thành ngữ tiếng Việt hiện đang dùng.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016746 | ||
005 | 20220830110855.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 95.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.922 |b NG.527.L | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Lực. | |
245 | 1 | 0 | |a Thành ngữ tiếng Việt / |c Nguyễn Lực. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2002. | ||
300 | |a 842 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Từ điển giải nghĩa các thành ngữ tiếng Việt, thành ngữ gốc Việt hoặc thành ngữ tiếng Việt hiện đang dùng. | |
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ điển giải nghĩa. | ||
907 | |a .b10137488 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 495.922 |b NG.527.L |g 1 |i M.0036003 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275599 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 495.922 |b NG.527.L |g 1 |i M.0036004 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275605 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 495.922 |b NG.527.L |g 1 |i M.0036005 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275617 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 495.922 |b NG.527.L |g 1 |i M.0036006 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275629 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 495.922 |b NG.527.L |g 1 |i TR.0002798 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275630 |z 23-02-24 |