Sổ tay địa danh Việt nam /
Tra cứu những từ mục thuộc về địa lý, lịch sử, tài nguyên, sản vật, thực vật ở Việt nam.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
ĐHQG,
2002.
|
Phiên bản: | Tái bản có chỉnh lý, bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016747 | ||
005 | 20210312100305.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 80.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.97 | |
084 | |a 91(V)(03) |b Đ.312.XU | ||
100 | 1 | |a Đinh, Xuân Vịnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay địa danh Việt nam / |c Đinh Xuân Vịnh. |
250 | |a Tái bản có chỉnh lý, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b ĐHQG, |c 2002. | ||
300 | |a 752 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu những từ mục thuộc về địa lý, lịch sử, tài nguyên, sản vật, thực vật ở Việt nam. | |
653 | |a Sổ tay. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Địa danh. | ||
907 | |a .b1013749x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002424 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275642 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002425 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10275654 |z 23-02-24 |