|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00016750 |
005 |
20080403170429.0 |
008 |
080403s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 65.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 928.951
|
084 |
|
|
|a N(414)(03)
|b L566L
|
100 |
1 |
|
|a Lưu, Thị Sinh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển điển cố Trung Hoa /
|c Lưu Thị Sinh; Nguyễn Văn Thiệu, Đào Duy Đạt biên dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b VHTT,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 363 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển điển cố
|
653 |
|
|
|a Trung Hoa.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Thiệu
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Đào, Duy Đạt
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b1013752x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|