Nghệ thuật ứng xử : 1000 điều tâm đắc /
Bí quyết trong ứng xử giao tiếp đặc biệt là giao tiếp cho phái nữ. Những tấm gương trong nghệ thuật giao tiếp, ứng xử.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Thanh Hóa :
Nxb. Thanh Hóa,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00016767 | ||
| 005 | 20080403170438.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 43.000đ; 700đ | ||
| 082 | 0 | |a 386.1 |b C100R | |
| 100 | 0 | |a Carnegie Andrew. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật ứng xử : |b 1000 điều tâm đắc / |c Andrew Carnegie; Trần Sinh, Minh Giang dịch. |
| 260 | |a Thanh Hóa : |b Nxb. Thanh Hóa, |c 2002. | ||
| 300 | |a 448 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Bí quyết trong ứng xử giao tiếp đặc biệt là giao tiếp cho phái nữ. Những tấm gương trong nghệ thuật giao tiếp, ứng xử. | |
| 653 | |a Nghệ thuật ứng xử | ||
| 700 | 1 | |a Trần, Sinh |e Dịch. | |
| 700 | 0 | |a Minh Giang |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10137671 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 386.1 |b C100R |g 1 |i M.0027975 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10276026 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b C100R |g 1 |i M.0027976 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10276038 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b C100R |g 1 |i M.0027977 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1027604x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b C100R |g 1 |i D.0008425 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10276002 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 386.1 |b C100R |g 1 |i D.0008426 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10276014 |z 23-02-24 | ||