Số liệu kinh tế xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới.
Những số liệu hệ thống, phản ánh điều kiện tự nhiên, diễn biến kinh tế xã hội của các nước và vùng lãnh thổ từ năm 1985 - 2001.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016823 | ||
005 | 20080403170407.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 120.000đ; 500đ | ||
082 | 0 | |a 306.3 | |
084 | |a 31 |b S450 | ||
245 | 0 | 0 | |a Số liệu kinh tế xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2002. | ||
300 | |a 675 tr.; |c 15 cm. | ||
520 | 3 | |a Những số liệu hệ thống, phản ánh điều kiện tự nhiên, diễn biến kinh tế xã hội của các nước và vùng lãnh thổ từ năm 1985 - 2001. | |
653 | |a Thống kê kinh tế | ||
653 | |a xã hội. | ||
653 | |a Vùng lãnh thổ | ||
653 | |a Thế giới. | ||
907 | |a .b10138183 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |