|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00016889 |
005 |
20080403170442.0 |
008 |
080403s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 245.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 335.53
|
084 |
|
|
|a 3KTV.1(05)
|b N305
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám 2000 - 2002.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b CTQG,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 1092 tr.;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a Tên sách trang bìa ghi: Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh Niên giám thống kê 2000-2002.
|
520 |
3 |
|
|a Tổng quan lịch sử vẻ vang của Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh.
|
653 |
|
|
|a Niên giám thống kê
|
653 |
|
|
|a 2000-2002.
|
653 |
|
|
|a Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh.
|
907 |
|
|
|a .b10138687
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|