Kỷ năng tổ chức hoạt động công tác thanh thiếu niên /
Giới thiệu các kỷ năng giao tiếp, kỷ năng nói trước công chúng, kỷ năng soạn thảo các văn bản thông dụng, kỷ năng tổ chức mít tinh lễ hội, hội trại, hội thao, hội thi, hội diễn, kỷ năng tổ chức các trò chơi thanh niên, thiếu niên....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00016990 | ||
005 | 20080403170443.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 2.000đ & 15.000đ | ||
082 | 0 | |a 324.3597 | |
084 | |a 3KYV.4 |b PH104Đ | ||
100 | 1 | |a Phạm, Đình Nghiệp. | |
245 | 1 | 0 | |a Kỷ năng tổ chức hoạt động công tác thanh thiếu niên / |c Phạm Đình Nghiệp. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2003. | ||
300 | |a 197 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các kỷ năng giao tiếp, kỷ năng nói trước công chúng, kỷ năng soạn thảo các văn bản thông dụng, kỷ năng tổ chức mít tinh lễ hội, hội trại, hội thao, hội thi, hội diễn, kỷ năng tổ chức các trò chơi thanh niên, thiếu niên. | |
653 | |a Tổ chức hoạt động. | ||
653 | |a Thanh thiếu niên. | ||
907 | |a .b10139643 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0008528 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10279738 |z 23-02-24 |