50 từ then chốt của xã hội học /
Giới thiệu 50 từ, khái niệm về xã hội học trong các ngành khoa học then chốtcủa thời đại hiện nay.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00017078 | ||
| 005 | 20080403170425.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 24.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 301 |b G.400.L | |
| 100 | 0 | |a Golfin Jean. | |
| 245 | 1 | 0 | |a 50 từ then chốt của xã hội học / |c Jean Golfin; Hiền Phong dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2003. | ||
| 300 | |a 236 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu 50 từ, khái niệm về xã hội học trong các ngành khoa học then chốtcủa thời đại hiện nay. | |
| 653 | |a Xã hội học. | ||
| 700 | 0 | |a Hiền Phong |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10140505 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (2)10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 301 |b G.400.L |g 1 |i D.0008749 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10282026 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 301 |b G.400.L |g 1 |i D.0008750 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10282038 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 301 |b G.400.L |g 1 |i DV.0011099 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1028204x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 301 |b G.400.L |g 1 |i DV.0011100 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10282051 |z 23-02-24 | ||