Hành trình cùng triết học /
Gồm khoảng 3000 từ với trên 50 thư mục trong những lĩnh vực chính của ngành triết học.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00017103 | ||
| 005 | 20080403170437.0 | ||
| 008 | 080403s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 260.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 180.03 | |
| 084 | |a 1(03) |b H.430.D | ||
| 100 | 0 | |a Honderichs Ted. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Hành trình cùng triết học / |c Ted Honderichs; Lưu Văn Hy dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2002. | ||
| 300 | |a 1197 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm khoảng 3000 từ với trên 50 thư mục trong những lĩnh vực chính của ngành triết học. | |
| 653 | |a Triết học. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 700 | 1 | |a Lưu ,Văn Hy |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10140748 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002578 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10283122 |z 23-02-24 | ||