Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam : Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam /
Giới thiệu những nét đặc trưng văn hóa của các lễ vật dâng cúng tổ tiên, thần linh trong ngày lễ tết, lễ hội dân gian; nghiên cứu về loại hình văn hóa của lễ hội dân gian và các món ẩm thực dân gian được lựa chọn làm lễ vật dâng cúng....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00017131 | ||
| 005 | 20171002151021.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 43.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 384.6 |b NG.527.QU | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Lê | |
| 245 | 1 | 0 | |a Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam : |b Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam / |c Nguyễn Quang Lê |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2003. | ||
| 300 | |a 447 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu những nét đặc trưng văn hóa của các lễ vật dâng cúng tổ tiên, thần linh trong ngày lễ tết, lễ hội dân gian; nghiên cứu về loại hình văn hóa của lễ hội dân gian và các món ẩm thực dân gian được lựa chọn làm lễ vật dâng cúng. | |
| 653 | |a Văn hóa ẩm thực. | ||
| 653 | |a Ẩm thực. | ||
| 653 | |a Lễ hội truyền thống. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Lễ vật. | ||
| 653 | |a Phong tục tập quán. | ||
| 653 | |a Lễ nghi. | ||
| 907 | |a .b10141017 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (9)10005 |a (3)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028690 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285209 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028693 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285210 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028691 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285222 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028692 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285234 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028695 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285246 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028696 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285258 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028697 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1028526x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028698 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285271 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i M.0028699 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285283 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i D.0008829 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285179 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i D.0008830 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10285180 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b NG.527.QU |g 1 |i D.0020426 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10285192 |z 23-02-24 | ||