Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI / T2.
Giới thiệu tiềm năng và định hướng phát triển kinh tế xã hội của 4 thành phố lớn: Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng và một số tỉnh. Ngoài ra còn giới thiệu các khu công nghiệp, khu chế xuất và các dự án đầu tư....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017192 | ||
005 | 20080403170422.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 250.000đ | ||
082 | 0 | |a 330.9597 | |
084 | |a 33(V)0 |b T.304 | ||
100 | 0 | |a Korte Hermann. | |
245 | 1 | 0 | |a Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI / |c Hermann Korte. |n T2. |
246 | 1 | 0 | |a Vietnam s'' potential in the 21s'' century. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2002. | ||
300 | |a 648 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu tiềm năng và định hướng phát triển kinh tế xã hội của 4 thành phố lớn: Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng và một số tỉnh. Ngoài ra còn giới thiệu các khu công nghiệp, khu chế xuất và các dự án đầu tư. | |
653 | |a Tiềm năng. | ||
653 | |a Thế kỷ XXI. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10141595 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0008851 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10288314 |z 23-02-24 |