Từ điển Anh Việt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017229 | ||
005 | 20080403170442.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 300.000đ | ||
082 | 0 | |a 423.95922 | |
084 | |a 4(523)(03)=V |b B.510.PH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Phượng. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh Việt / |c Bùi Phượng. |
246 | 1 | 0 | |a English Vietnamese dictionary. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2002. | ||
300 | |a 1879 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10141960 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |