Từ điển Việt Anh về hành chính /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017230 | ||
005 | 20080403170442.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 36.000đ | ||
084 | |a 4(V)(03)=A |b V.115.C | ||
100 | 0 | |a Văn Cương. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt Anh về hành chính / |c Văn Cương. |
246 | 1 | 0 | |a Vietnamese English administrative dictionary. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2002. | ||
300 | |a 351 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Hành chính. | ||
907 | |a .b10141972 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |