|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00017251 |
005 |
20080403170453.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 90.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 495.9223
|
084 |
|
|
|a 4(VD)(03)
|b H.407.TR
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Triều Ân.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển chữ Nôm Tày /
|c Hoàng Triều Ân, Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học xã học,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 702 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Chữ Nôm.
|
653 |
|
|
|a Tày.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
|
|a Dương, Nhật Thanh.
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Tuấn Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10142162
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|