|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00017295 |
| 005 |
20080403170415.0 |
| 008 |
080403s2003 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 70.000đ
|
| 084 |
|
|
|a 9(V)(092)
|b H.531.T
|
| 100 |
1 |
|
|a Huỳnh, Tấn Phát.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Huỳnh Tấn Phát cuộc dời và sự nghiệp /
|c Huỳnh Văn Tiêngs, Nguyễn Khắc Cần, Trần Cửu Kiến biên soạn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b CTQG,
|c 2003.
|
| 300 |
|
|
|a 565 tr.;
|c 22 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp kiến trúc sư Huỳnh Tấn Phát.
|
| 653 |
|
|
|a Nhân vật lịch sử
|
| 653 |
|
|
|a Tiểu sử
|
| 653 |
|
|
|a Sự nghiệp.
|
| 653 |
|
|
|a Huỳnh Tấn Phát.
|
| 907 |
|
|
|a .b10142563
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0028945
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10290230
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0028946
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10290242
|z 23-02-24
|