|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00017342 |
005 |
20080403170439.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 40.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 330.07
|
084 |
|
|
|a 33(09)
|b NG.527.TR
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Trí Dĩnh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình lịch sử kinh tế /
|c Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 426 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Lịch sử kinh tế các nước ngoài và lịch sử kinh tế Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử kinh tế
|
653 |
|
|
|a Giáo trình.
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Thị Quý
|
907 |
|
|
|a .b10143002
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0008951
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1029112x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0008952
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10291131
|z 23-02-24
|