MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017371 | ||
005 | 20080403170454.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 1.300đ; 1.350.000đ | ||
082 | 0 | |a 930.1 | |
084 | |a 9(069) |b C450 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cổ vật Việt Nam. |
246 | 0 | 0 | |a VietNamese antiquities. |
260 | |a Hà Nội, |c 2003. | ||
300 | |a 382 tr.; |c 29 cm. | ||
520 | 3 | |a Danh mục các hiện vật bằng đá của các thời kỳ lịch sử. | |
653 | |a Cổ vật. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Khảo cổ | ||
653 | |a Bảo tàng. | ||
907 | |a .b10143294 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |