Quản lý cơ sở dữ liệu vớiAccess 2003.
Những thao tác làm việc với một cơ sở dữ liệu; làm việc với các table; ấn định chỉnh sửa, xóa các mối quan hệ; làm việc với from; gán hoặc thay đổi một gia tốc bàn phím.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017393 | ||
005 | 20080403170406.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 2.000đ; 21.000đ | ||
082 | 0 | |a 005.74 | |
084 | |a 6T7.3-018.7 |b QU105 | ||
245 | 0 | 0 | |a Quản lý cơ sở dữ liệu vớiAccess 2003. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2003. | ||
300 | |a 170 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Những thao tác làm việc với một cơ sở dữ liệu; làm việc với các table; ấn định chỉnh sửa, xóa các mối quan hệ; làm việc với from; gán hoặc thay đổi một gia tốc bàn phím. | |
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a Dữ liệu. | ||
653 | |a Access 2003. | ||
907 | |a .b10143518 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0009015 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10292275 |z 23-02-24 |