Làm việc với workbook, worksheet và dữ liệu trong excel /
Xác lập các tính năng truy cập, sử dụng các phím tắt, định dạng worsksheet, workbook nhập, chọn, hiệu chỉnh, sao chép và di chuyển dữ liệu lọc, phân loại dữ liệu, in ấn.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017396 | ||
005 | 20080403170407.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
020 | |c 2.000đ; 24.000đ | ||
084 | |a 6T7.3-018.7 |b H450T | ||
100 | 1 | |a Hồ, Tấn Mẫn. | |
245 | 1 | 0 | |a Làm việc với workbook, worksheet và dữ liệu trong excel / |c Hồ Tấn Mẫn. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2003. | ||
300 | |a 204 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Xác lập các tính năng truy cập, sử dụng các phím tắt, định dạng worsksheet, workbook nhập, chọn, hiệu chỉnh, sao chép và di chuyển dữ liệu lọc, phân loại dữ liệu, in ấn. | |
653 | |a Excel 2003. | ||
653 | |a Tin học. | ||
653 | |a Tin học văn phòng. | ||
653 | |a Ứng dụng. | ||
907 | |a .b10143543 |b 10-10-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0009018 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10292317 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0009019 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10292329 |z 23-02-24 |