MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00017410 | ||
| 005 | 20080403170416.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.000đ; 38.000đ | ||
| 084 | |a 34(V)44 |b Q500 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Quy định pháp luật về bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường bộ và đô thị |
| 260 | |a Hà Nội : |b CTQG, |c 2003. | ||
| 300 | |a 384 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Quy định. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Pháp luật. | ||
| 653 | |a Giao thông. | ||
| 907 | |a .b10143683 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||