|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00017510 |
005 |
20080403170406.0 |
008 |
080403s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.500đ
|
082 |
0 |
|
|a 011.5
|b C101
|
245 |
0 |
0 |
|a Các chương trình, đề tài khoa học nông nghiệp, nghiên cứu điều tra cơ bản và khoa học y dược.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 391 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Nông nghiệp.
|
653 |
|
|
|a y dược.
|
653 |
|
|
|a Điều tra cơ bản.
|
907 |
|
|
|a .b10144511
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 011.5
|b C101
|g 1
|i D.0009100
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10296281
|z 23-02-24
|