|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00017544 |
| 005 |
20080403170424.0 |
| 008 |
080403s2000 vm vie d |
| 084 |
|
|
|a 75(V)
|b M600
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Mỹ thuật thủ đô Hà Nội thế kỷ XX /
|c Quang Phòng chủ biên.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 2000.
|
| 300 |
|
|
|a 426 tr.;
|c 33 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu mỹ thuật thủ đô Hà Nội của thế kỷ XX.
|
| 653 |
|
|
|a Mỹ thuật hội hoạ
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 700 |
1 |
|
|a Hoàng, Nguyên
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Phương
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thế Hùng
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10144857
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009101
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10299749
|z 23-02-24
|