Nho gia và Nho học /
Giới thiệu cơ sở hình thành, nền tảng tư tưởng, học thuyết, triết thuyết của ba dòng tư tưởng Trung Quốc cổ đại (đặc trưng cho văn minh Trung Hoa): Nho giáo, Đạo giáo và Đạo gia.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00017808 | ||
| 005 | 20080403170439.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 39.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 297 |b L.600.QU | |
| 100 | 1 | |a Lý, Quốc Chương. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nho gia và Nho học / |c Lý Quốc Chương chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2003. | ||
| 300 | |a 389 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu cơ sở hình thành, nền tảng tư tưởng, học thuyết, triết thuyết của ba dòng tư tưởng Trung Quốc cổ đại (đặc trưng cho văn minh Trung Hoa): Nho giáo, Đạo giáo và Đạo gia. | |
| 653 | |a trung Quốc. | ||
| 653 | |a Đạo Khổng. | ||
| 653 | |a Đạo giáo. | ||
| 653 | |a Tôn giáo. | ||
| 907 | |a .b10147147 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (3)10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 297 |b L.600.QU |g 1 |i D.0009164 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301446 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 297 |b L.600.QU |g 1 |i D.0009165 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301458 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 297 |b L.600.QU |g 1 |i D.0020014 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1030146x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 297 |b L.600.QU |g 1 |i DV.0011713 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301471 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 297 |b L.600.QU |g 1 |i DV.0011714 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301483 |z 23-02-24 | ||