Nghề dệt cổ truyền của người Chăm /
Giới thiệu điều kiện tự nhiên, xã hội, lịch sử hình thành và phát triển làng dệt người Chăm Mỹ Nghiệp. Mô tả chi tiết về các loại khung dệt, qui tình dệt vải, nghệ thuật trang trí hoa văn, trình bày cách thức tổ chức sản xuất và những nghi lễ kiêng kị trong nghề dệt vải của người Chăm, đưa ra những...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa Dân tộc,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00017823 | ||
005 | 20080403170446.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 745 |b S.100.K | |
100 | 0 | |a Sakaya. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề dệt cổ truyền của người Chăm / |c Sakaya. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa Dân tộc, |c 2003. | ||
300 | |a 235 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu điều kiện tự nhiên, xã hội, lịch sử hình thành và phát triển làng dệt người Chăm Mỹ Nghiệp. Mô tả chi tiết về các loại khung dệt, qui tình dệt vải, nghệ thuật trang trí hoa văn, trình bày cách thức tổ chức sản xuất và những nghi lễ kiêng kị trong nghề dệt vải của người Chăm, đưa ra những nhận xét, so sánh, kiến nghị và giải pháp phát triển. | |
653 | |a Nghề thủ công. | ||
653 | |a Nghề dệt. | ||
653 | |a Chăm dân tộc. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10147299 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 745 |b S.100.K |g 1 |i M.0029170 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1030194x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 745 |b S.100.K |g 1 |i M.0029171 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301951 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 745 |b S.100.K |g 1 |i M.0029172 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301963 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 745 |b S.100.K |g 1 |i D.0009135 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301926 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 745 |b S.100.K |g 1 |i D.0009136 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10301938 |z 23-02-24 |