|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00017983 |
| 005 |
20080403170406.0 |
| 008 |
080403s1999 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 15.000đ; 82.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 503.03
|
| 084 |
|
|
|a 52(03)
|b T.550
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Bách khoa thiên văn học /
|c Phạm Viết Trinh chủ biên.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b KHKT,
|c 1999.
|
| 300 |
|
|
|a 429 tr.;
|c 24 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu tri thức khoa học của các ngành thiên văn, vũ trụ học đều được giải thích, định nghĩa.
|
| 653 |
|
|
|a Từ điển.
|
| 653 |
|
|
|a Bách khoa.
|
| 653 |
|
|
|a Thiên văn.
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 907 |
|
|
|a .b10148772
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032383
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10308398
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032384
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10308404
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032385
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10308416
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032386
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10308428
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032387
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1030843x
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032388
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10308441
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032389
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10308453
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i M.0032390
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10308465
|z 23-02-24
|