Những kiệt tác của nhân loại /
Tác giả đã lựa chọn nhiều tác phẩm di sản đã được nhân loại thừa nhận là kiệt tác. Về từng tác phẩm tác giả viết ngắn gọn hoàn cảnh ra đời, nội dung ý nghĩa đánh giá của các nhân tác giả về tác phẩm và đưa ra một số trích đoạn để người đọc có cảm nhận riêng của mình....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018043 | ||
005 | 20080403170437.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 62.000đ | ||
082 | 0 | |a 011.73 | |
084 | |a 001(09) |b A.100.B | ||
100 | 0 | |a Abramôp I. A. | |
245 | 1 | 0 | |a Những kiệt tác của nhân loại / |c I.A. Abramôp, Đê Min V. N.;Tôn Quang Tính, Tống Thị Việt Bắc, Trần Minh Tâm dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2002. | ||
300 | |a 518 tr.; |c 21 cm. | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. | ||
520 | 3 | |a Tác giả đã lựa chọn nhiều tác phẩm di sản đã được nhân loại thừa nhận là kiệt tác. Về từng tác phẩm tác giả viết ngắn gọn hoàn cảnh ra đời, nội dung ý nghĩa đánh giá của các nhân tác giả về tác phẩm và đưa ra một số trích đoạn để người đọc có cảm nhận riêng của mình. | |
653 | |a Văn minh nhân loại. | ||
700 | 0 | |a Đê Min V. N. | |
700 | 1 | |a Tôn, Quang Tính |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Tống, Thị Việt Bắc |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Trần, Minh Tâm |e Dịch. | |
907 | |a .b1014934x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0030014 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311877 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030015 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311889 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030016 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311890 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030017 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311907 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030018 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311919 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030019 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311920 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030020 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311932 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030021 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311944 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030022 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311956 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0030023 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10311968 |z 23-02-24 |