Trống đồng Quốc Bảo Việt Nam/
Bàn luận về các trống đồng Việt Nam; Dựa vào tài liệu trống đồng loại I Hèger và trống loại II Héger để nghiên cứu nghệ thuật trống đồng một cách có hệ thống.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00018089 | ||
| 005 | 20080403170405.0 | ||
| 008 | 080403s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 25.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 306.09597 |b NG.527.D | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Duy Hinh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Trống đồng Quốc Bảo Việt Nam/ |c Nguyễn Duy Hinh. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2001. | ||
| 300 | |a 269 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Bàn luận về các trống đồng Việt Nam; Dựa vào tài liệu trống đồng loại I Hèger và trống loại II Héger để nghiên cứu nghệ thuật trống đồng một cách có hệ thống. | |
| 653 | |a Nghệ thuật dân gian. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật trống đồng. | ||
| 653 | |a Văn hóa cổ | ||
| 653 | |a Văn hóa Đông Sơn. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b1014979x |b 06-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (14)10005 |a 10010 |a (4)10002 |b 10-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Bảo tàng học | ||
| 900 | |a Cổ vật ở Việt Nam (DS7016) | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029720 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317247 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029721 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317259 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029722 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317260 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029723 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317272 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029724 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317284 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029725 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317296 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029727 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317314 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029728 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317326 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0029729 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317338 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036089 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1031734x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036090 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317351 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036091 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317363 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036092 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317375 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0036093 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317387 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 306.09597 |b NG.527.D |g 1 |i TLMH.0001218 |j 0 |l 10010 |o - |p 25.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317302 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007912 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1031720x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007913 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317211 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007914 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317223 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007915 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317235 |z 23-02-24 | ||