Từ điển điện tử tin học truyền thông : Khoảng 20000 thguật ngữ có giải thích, minh hoạ
Gồm 20000 thuật ngữ điện tử truyền thông.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
KHKT,
1997.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018090 | ||
005 | 20080403170406.0 | ||
008 | 080403s1997 vm vie d | ||
020 | |c 25.000đ | ||
084 | |a 6T(03) |b T550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển điện tử tin học truyền thông : |b Khoảng 20000 thguật ngữ có giải thích, minh hoạ |
260 | |a Hà Nội : |b KHKT, |c 1997. | ||
300 | |a 1120 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 20000 thuật ngữ điện tử truyền thông. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Điện tử | ||
653 | |a Truyền thông. | ||
907 | |a .b10149806 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0032378 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317399 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032379 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317405 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032380 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317417 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032381 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317429 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032382 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317430 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002539 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10317442 |z 23-02-24 |