Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh : Trình độ B /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
ĐHQG,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018134 | ||
005 | 20080403170426.0 | ||
008 | 080403s2001 vm vie d | ||
020 | |c 23.000đ | ||
084 | |a 4(523)=V |b NG.527.TR | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Trùng Khánh. | |
245 | 1 | 0 | |a Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh : |b Trình độ B / |c Nguyễn Trùng Khánh. |
260 | |a Hà Nội : |b ĐHQG, |c 2001. | ||
300 | |a 227 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Đề thi. | ||
653 | |a Chứng chỉ B. | ||
907 | |a .b10150195 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0032331 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319906 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032328 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319918 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032330 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1031992x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032332 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319931 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032333 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319943 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032334 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319955 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032336 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319967 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032337 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319979 |z 23-02-24 |